Đọc nhanh: 原鸽 (nguyên cáp). Ý nghĩa là: chim nguyên cáo (một loại bồ câu.).
原鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim nguyên cáo (một loại bồ câu.)
鸽的一种,身体的上部灰色,颈部有绿紫色的光泽,腹部淡灰色,善飞行吃谷物及其他植物的种子也叫野鸽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原鸽
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
鸽›