Đọc nhanh: 原物料托外加工单 (nguyên vật liệu thác ngoại gia công đơn). Ý nghĩa là: Phiếu gia công.
原物料托外加工单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu gia công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原物料托外加工单
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 焦是 重要 的 工业原料
- Than cốc là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
单›
原›
外›
工›
托›
料›
物›