Đọc nhanh: 原物料 (nguyên vật liệu). Ý nghĩa là: Nguyên phụ liệu.
原物料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên phụ liệu
原物料 , 英文称 (commodities , 意思是大量生产, 种植或提炼出的原材料 , 亦可译为大宗物资。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原物料
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
料›
物›