Đọc nhanh: 原核生物界 (nguyên hạch sinh vật giới). Ý nghĩa là: Vương quốc Monera, prokaryote.
原核生物界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Monera
Kingdom Monera
✪ 2. prokaryote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原核生物界
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 画 的 人物 栩栩如生
- Anh ấy vẽ người sống động như thật.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
核›
物›
生›
界›