Đọc nhanh: 原子能工业 (nguyên tử năng công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp năng lượng nguyên tử.
原子能工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp năng lượng nguyên tử
《原子能工业》是2002年原子能出版社出版的图书,作者是连培生。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子能工业
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 这件 工作服 还 能 凑合着 穿些 日子
- Bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
- 种子 采自 天然林 和 人工林 , 两者 都 可能 是 经过 去劣 留优 作为 母树林 的
- Hạt giống được thu hái từ rừng tự nhiên và rừng nhân tạo, cả hai loại hạt này đều có thể đã được loại bỏ lớp rừng già cỗi và được giữ lại làm rừng mẹ.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
- 父母 信任 孩子 能够 完成 作业
- Cha mẹ tin tưởng con cái mình sẽ hoàn thành bài tập về nhà.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
原›
子›
工›
能›