Đọc nhanh: 医疗设备工业 (y liệu thiết bị công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp thiết bị y tế.
医疗设备工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp thiết bị y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗设备工业
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 医院 的 医疗 设备 很 齐全
- Trang thiết bị y tế của bệnh viện rất đầy đủ.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
医›
备›
工›
疗›
设›