Đọc nhanh: 原始共产制 (nguyên thủy cộng sản chế). Ý nghĩa là: cộng sản nguyên thuỷ.
原始共产制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cộng sản nguyên thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始共产制
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
共›
制›
原›
始›