Đọc nhanh: 原始公社制 (nguyên thủy công xã chế). Ý nghĩa là: chế độ công xã nguyên thuỷ.
原始公社制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ công xã nguyên thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始公社制
- 原始社会
- xã hội nguyên thuỷ
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 这个 原则 贯彻 到 公司 始终
- Nguyên tắc này được áp dụng cho toàn bộ công ty.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
制›
原›
始›
社›