原住民 yuán zhùmín
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên trụ dân】

Đọc nhanh: 原住民 (nguyên trụ dân). Ý nghĩa là: Thổ dân, người bản xứ.

Ý Nghĩa của "原住民" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

原住民 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Thổ dân

原住民或土著,是指某地方较早定居的族群,当前对于原住民议题的讨论多半应在民族国家所进行的殖民事业的脉络之下来理解。

✪ 2. người bản xứ

世代居住本地的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原住民

  • volume volume

    - 原来 yuánlái zhù zài 这里 zhèlǐ 后来 hòulái 搬走 bānzǒu le

    - Trước đây cô ấy sống ở đây; sau đó chuyển đi rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保不住 bǎobúzhù 村民 cūnmín

    - Bọn họ không bảo vệ được dân làng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 原先 yuánxiān de 住宅 zhùzhái 早已 zǎoyǐ 易手 yìshǒu 他人 tārén

    - nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 描绘 miáohuì 草原 cǎoyuán 人民 rénmín 生活 shēnghuó de 画面 huàmiàn dōu hěn 素朴 sùpiáo 动人 dòngrén

    - những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.

  • volume volume

    - zhù zài 这个 zhègè 居民区 jūmínqū

    - Tôi sống ở khu dân cư này.

  • volume volume

    - 原先 yuánxiān zhù zài 农村 nóngcūn

    - Trước đây tôi sống ở nông thôn.

  • volume volume

    - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • volume volume

    - hái zhù zài 原来 yuánlái de 地方 dìfāng

    - Anh ấy vẫn ở chỗ cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao