Đọc nhanh: 厚情 (hậu tình). Ý nghĩa là: hậu tình.
厚情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚情
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 厚 女士 非常 热情
- Bà Hậu rất nhiệt tình.
- 她 对 园艺 有 浓厚 的 情趣
- Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
- 他 对 父母 的 感情 很 殷厚
- Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
情›