厚情 hòuqíng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu tình】

Đọc nhanh: 厚情 (hậu tình). Ý nghĩa là: hậu tình.

Ý Nghĩa của "厚情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu tình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚情

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī de 感情 gǎnqíng 深厚 shēnhòu

    - Tình cảm vợ chồng sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培养 péiyǎng le 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 深厚 shēnhòu de 感情 gǎnqíng

    - Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - hòu 女士 nǚshì 非常 fēicháng 热情 rèqíng

    - Bà Hậu rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - duì 园艺 yuányì yǒu 浓厚 nónghòu de 情趣 qíngqù

    - Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.

  • volume volume

    - hái 这份 zhèfèn 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 复合 fùhé le 感情 gǎnqíng gèng 深厚 shēnhòu

    - Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.

  • volume volume

    - duì 父母 fùmǔ de 感情 gǎnqíng hěn 殷厚 yīnhòu

    - Tình cảm của anh ấy đối với bố mẹ rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao