Đọc nhanh: 厚度机 (hậu độ cơ). Ý nghĩa là: máy đo độ dày.
厚度机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo độ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚度机
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 过度 使用 手机 会 损害 眼睛
- Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
度›
机›