Đọc nhanh: 膏粱厚味 (cao lương hậu vị). Ý nghĩa là: Thức ăn ngon béo..
膏粱厚味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thức ăn ngon béo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏粱厚味
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 禁忌 辛辣 厚味
- kiêng ăn đồ cay.
- 比涂 覆盆子 口味 的 润唇膏 还 丢脸 ?
- Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?
- 这 道菜 有 浓厚 的 南味
- Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.
- 膏粱
- cao lương.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
味›
粱›
膏›