Đọc nhanh: 厕坑 (xí khanh). Ý nghĩa là: hố xí, nhà tiêu.
厕坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố xí, nhà tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕坑
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
坑›