厕坑 cè kēng
volume volume

Từ hán việt: 【xí khanh】

Đọc nhanh: 厕坑 (xí khanh). Ý nghĩa là: hố xí, nhà tiêu.

Ý Nghĩa của "厕坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厕坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hố xí, nhà tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕坑

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • volume volume

    - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • volume volume

    - kēng shuí ne

    - Bạn lừa ai đây?

  • volume volume

    - duǒ dào 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 厕所 cèsuǒ 消毒 xiāodú

    - Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao