Đọc nhanh: 压邦角边线 (áp bang giác biên tuyến). Ý nghĩa là: may đường biên chân gò.
压邦角边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may đường biên chân gò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压邦角边线
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
线›
角›
边›
邦›