Đọc nhanh: 压舌板 (áp thiệt bản). Ý nghĩa là: cái thìa, dụng cụ hạ lưỡi.
压舌板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái thìa
spatula
✪ 2. dụng cụ hạ lưỡi
tongue depressor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压舌板
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
板›
舌›