压台戏 yā tái xì
volume volume

Từ hán việt: 【áp thai hí】

Đọc nhanh: 压台戏 (áp thai hí). Ý nghĩa là: kết thúc hoành tráng, mặt hàng cuối cùng trong một chương trình.

Ý Nghĩa của "压台戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

压台戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc hoành tráng

grand finale

✪ 2. mặt hàng cuối cùng trong một chương trình

last item on a show

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压台戏

  • volume volume

    - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • volume volume

    - 戏已 xìyǐ 开台 kāitái

    - kịch đã bắt đầu.

  • volume volume

    - yǎn 对台戏 duìtáixì

    - diễn cạnh tranh

  • volume volume

    - 大戏 dàxì 闭幕 bìmù 演员 yǎnyuán men 上台 shàngtái 谢幕 xièmù

    - Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • volume volume

    - 打游戏 dǎyóuxì lái 消遣 xiāoqiǎn 压力 yālì

    - Anh ấy chơi game để giải tỏa áp lực.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì gēn 我们 wǒmen 唱对台戏 chàngduìtáixì

    - Anh ta lúc nào cũng đối đầu với chúng tôi.

  • volume volume

    - 这时 zhèshí 压轴戏 yāzhòuxì de 主角 zhǔjué 登场 dēngchǎng le

    - Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao