Đọc nhanh: 压台戏 (áp thai hí). Ý nghĩa là: kết thúc hoành tráng, mặt hàng cuối cùng trong một chương trình.
压台戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kết thúc hoành tráng
grand finale
✪ 2. mặt hàng cuối cùng trong một chương trình
last item on a show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压台戏
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 戏已 开台
- kịch đã bắt đầu.
- 演 对台戏
- diễn cạnh tranh
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 他 打游戏 来 消遣 压力
- Anh ấy chơi game để giải tỏa áp lực.
- 他 总是 跟 我们 唱对台戏
- Anh ta lúc nào cũng đối đầu với chúng tôi.
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
台›
戏›