历史学家 lìshǐ xué jiā
volume volume

Từ hán việt: 【lịch sử học gia】

Đọc nhanh: 历史学家 (lịch sử học gia). Ý nghĩa là: nhà sử học, sử gia. Ví dụ : - 我还是个历史学家 Tôi cũng là một nhà sử học.

Ý Nghĩa của "历史学家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

历史学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà sử học

historian

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还是 háishì 历史学家 lìshǐxuéjiā

    - Tôi cũng là một nhà sử học.

✪ 2. sử gia

从事历史研究工作有一定成就的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史学家

  • volume volume

    - 史学家 shǐxuéjiā

    - nhà sử học

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 书店 shūdiàn yǒu 很多 hěnduō 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 学科 xuékē 需要 xūyào 记忆 jìyì

    - Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.

  • volume volume

    - 历史学家 lìshǐxuéjiā 找到 zhǎodào 古代 gǔdài 文献 wénxiàn

    - Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 历史 lìshǐ yǒu hěn shēn de 学问 xuéwèn

    - Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - 积分学 jīfēnxué de 发展 fāzhǎn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Tích phân học có lịch sử phát triển lâu đời.

  • volume volume

    - 还是 háishì 历史学家 lìshǐxuéjiā

    - Tôi cũng là một nhà sử học.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 历史学家 lìshǐxuéjiā

    - Cô ấy là một nhà sử học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao