Đọc nhanh: 历史新高 (lịch sử tân cao). Ý nghĩa là: cao nhất mọi thời đại.
历史新高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao nhất mọi thời đại
all-time high
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史新高
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 进入 新 的 历史 时期
- bước vào một thời kỳ lịch sử mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
新›
高›