Đọc nhanh: 厄立特里亚 (ách lập đặc lí á). Ý nghĩa là: Ê-ri-trê; Eritrea.
厄立特里亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ê-ri-trê; Eritrea
厄立特里亚埃塞俄比亚北部靠红海的一个地区,1890年该地区被宣布为意大利殖民地,后来成为意大利征服埃塞俄比亚 (1935-1936年) 的重点,1952年该地区成为埃塞俄比亚的一部分阿斯马拉是其首 都人口4,362,254 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄立特里亚
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
厄›
特›
立›
里›