Đọc nhanh: 厂房 (xưởng phòng). Ý nghĩa là: nhà xưởng. Ví dụ : - 厂房栉比 nhà xưởng san sát. - 厂房设备。 thiết bị nhà xưởng.. - 厂房重地,禁止吸烟。 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
厂房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà xưởng
工厂的房屋,通常专指车间
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂房
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 公司 打算 筑 厂房
- Công ty có kế hoạch xây xưởng sản xuất.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这个 工地 正在 拆除 旧 厂房
- Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
房›