Đọc nhanh: 厂规 (xưởng quy). Ý nghĩa là: nội quy nhà máy; nội quy xí nghiệp.
厂规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội quy nhà máy; nội quy xí nghiệp
工厂的规章制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂规
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 新 法规 导致 工厂 关闭
- Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
规›