Đọc nhanh: 厂字旁 (xưởng tự bàng). Ý nghĩa là: tên của "vách đá" 厂 căn bằng chữ Hán giản thể (Khang Hy căn 27).
厂字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của "vách đá" 厂 căn bằng chữ Hán giản thể (Khang Hy căn 27)
name of"cliff" 厂 radical in simplified Chinese characters (Kangxi radical 27)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他名 中 有 个 厂 字
- Trong tên anh ấy có chữ "Am".
- 厂 用于 她 的 名字 里
- "Am" được dùng trong tên cô ấy.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
字›
旁›