Đọc nhanh: 原典版 (nguyên điển bản). Ý nghĩa là: (Tw) Ấn bản Urtext.
原典版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) Ấn bản Urtext
(Tw) Urtext edition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原典版
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
原›
版›