Đọc nhanh: 卷舌 (quyển thiệt). Ý nghĩa là: dợt.
卷舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dợt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷舌
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
舌›