Đọc nhanh: 轮出功率 (luân xuất công suất). Ý nghĩa là: công suất ra.
轮出功率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công suất ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮出功率
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 出勤率
- tỉ lệ đi làm.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 务求 成功 , 付出 了 很多 努力
- Anh ấy mưu cầu thành công, đã bỏ ra nhiều nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
功›
率›
轮›