Đọc nhanh: 那位先生 (na vị tiên sinh). Ý nghĩa là: ổng.
那位先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位先生
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 那位 孝 先生 很 友善
- Ông Hiếu kia rất thân thiện.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 晟 先生 是 位 好 老师
- Ông Thịnh là một giáo viên tốt.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
先›
生›
那›