Đọc nhanh: 卸下 (tá hạ). Ý nghĩa là: dỡ xuống. Ví dụ : - 他把那机器上的零部件拆卸下来了 Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
卸下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dỡ xuống
to unload
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸下
- 他 卸下 了 门上 的 锁
- Anh ấy đã tháo ổ khóa trên cửa xuống.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我们 不得不 卸下 引擎
- Chúng ta phải tháo rời động cơ.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 请 帮 我 把 行李 卸下来
- Làm ơn giúp tôi dỡ hành lý xuống.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
卸›