Đọc nhanh: 卷线垫 (quyển tuyến điếm). Ý nghĩa là: Roong đánh suốt.
卷线垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roong đánh suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷线垫
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
垫›
线›