Đọc nhanh: 洗鞋面 (tẩy hài diện). Ý nghĩa là: Rửa mặt giày.
洗鞋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rửa mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗鞋面
- 鞋底 一直 磨 地面
- Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 把 鞋子 洗 得 干干净净
- Anh ấy giặt sạch đôi giầy.
- 洗面奶 如何 选 ?
- Làm sao để chọn sữa rửa mặt?
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 我 的 鞋子 浮在 湖面 上
- Giày của tôi nổi trên mặt hồ.
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
面›
鞋›