Đọc nhanh: 卷叶蛾 (quyển hiệp nga). Ý nghĩa là: sâu cuốn lá.
卷叶蛾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu cuốn lá
昆虫,成虫身体小,前翅宽,幼虫吃植物的叶片或钻进果实里面吃果实,有的把叶片卷成筒状,在里面吐丝做茧种类很多、危害果树和其他农作物通称卷叶虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷叶蛾
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
叶›
蛾›