毒蛾 dú'é
volume volume

Từ hán việt: 【độc nga】

Đọc nhanh: 毒蛾 (độc nga). Ý nghĩa là: ngài độc.

Ý Nghĩa của "毒蛾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毒蛾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngài độc

毒蛾科的蛾子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒蛾

  • volume volume

    - zài zhǎo 冰毒 bīngdú

    - Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - duì 毒品 dúpǐn 上瘾 shàngyǐn le

    - Anh ấy đã nghiện ma túy.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn 共谋 gòngmóu 走私 zǒusī 毒品 dúpǐn

    - Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng shàng le 毒品 dúpǐn yǐn

    - Anh ấy đã nghiện ma túy.

  • volume volume

    - yīn 吸毒 xīdú 过量 guòliàng ér 要命 yàomìng

    - Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: é , Yǐ
    • Âm hán việt: Nga , Nghĩ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHQI (中戈竹手戈)
    • Bảng mã:U+86FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình