Đọc nhanh: 蚕蛾 (tàm nga). Ý nghĩa là: con ngài; bướm tằm; bướm ngài; ngài.
蚕蛾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con ngài; bướm tằm; bướm ngài; ngài
蚕的成虫,白色,触角羽毛状,两对翅膀,但不善飞,口器退化,不取食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕蛾
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 蚕箔 摆放 很 整齐
- Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.
- 蚕 喜欢 吃 桑叶
- Tằm thích ăn lá dâu.
- 蚕子 开始 孵化 了
- Trứng tằm bắt đầu nở.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 蚕沙 对 土壤 有益
- Phân tằm có lợi cho đất.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 我 看到 蛾
- Tôi thấy kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚕›
蛾›