Đọc nhanh: 尺蠖蛾 (xích oách nga). Ý nghĩa là: họ sâu đo.
尺蠖蛾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ sâu đo
昆虫的一科,身体和脚都很细,翅膀阔,只有复眼幼虫叫尺蠖种类很多,是果树和森林的主要害虫之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺蠖蛾
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 你 可以 再 退 两 英尺 左右
- Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.
- 你 喜欢 蛾子 吗 ?
- Anh có thích bướm đêm không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
蛾›
蠖›