Đọc nhanh: 卷册 (quyển sách). Ý nghĩa là: cuộn sách bằng thẻ tre ghép lại.
卷册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn sách bằng thẻ tre ghép lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷册
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 他 拿 着 本 册子
- Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 收藏 了 很多 古老 的 画册
- Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
卷›