Đọc nhanh: 即墨市 (tức mặc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jimo ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jimo ở Qingdao 青島 | 青岛 , Sơn Đông
Jimo county level city in Qingdao 青島|青岛 [Qing1 dǎo], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即墨市
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 新 产品 即将 应 市
- hàng hoá mới rất hợp thời.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
墨›
市›