Đọc nhanh: 即期品 (tức kì phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm sắp hết hạn sử dụng (Tw).
即期品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm sắp hết hạn sử dụng (Tw)
product approaching its expiry date (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即期品
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 新 产品 即将 应 市
- hàng hoá mới rất hợp thời.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 开学 日期 即将 到来
- Ngày khai trường sắp đến gần.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
品›
期›