即溶咖啡 jí róng kāfēi
volume volume

Từ hán việt: 【tức dong già phê】

Đọc nhanh: 即溶咖啡 (tức dong già phê). Ý nghĩa là: cà phê hòa tan.

Ý Nghĩa của "即溶咖啡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

即溶咖啡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cà phê hòa tan

instant coffee

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即溶咖啡

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - 热咖啡 rèkāfēi néng táng 溶化 rónghuà le

    - Cà phê nóng có thể làm tan đường.

  • volume volume

    - zhǐ 喝咖啡 hēkāfēi 喝茶 hēchá

    - Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn le

    - Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 速溶 sùróng 咖啡 kāfēi

    - Bà ngoại tôi rất thích uống cà phê hòa tan.

  • volume volume

    - 居然 jūrán gěi 速溶 sùróng 咖啡 kāfēi

    - Bạn phục vụ tôi ngay lập tức?

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AISL (日戈尸中)
    • Bảng mã:U+5373
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJCR (水十金口)
    • Bảng mã:U+6EB6
    • Tần suất sử dụng:Cao