Đọc nhanh: 危险警告灯 (nguy hiểm cảnh cáo đăng). Ý nghĩa là: đèn báo nguy hiểm.
危险警告灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn báo nguy hiểm
hazard lights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险警告灯
- 他 勇敢 度过 眼前 危险
- Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 遇到 危险 要 赶紧 报警
- Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.
- 我们 必须 警惕 危险
- Chúng ta phải đề phòng nguy hiểm.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
告›
灯›
警›
险›