Đọc nhanh: 白炽灯 (bạch sí đăng). Ý nghĩa là: đèn chân không; đèn nóng sáng.
白炽灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn chân không; đèn nóng sáng
最常用的一种电灯,采用真空或充有惰性气体的玻璃灯泡,电流通过时,灯丝白热发光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白炽灯
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
炽›
白›