双辫八色鸫 shuāng biàn bā sè dōng
volume volume

Từ hán việt: 【song biện bát sắc đông】

Đọc nhanh: 双辫八色鸫 (song biện bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lỗ tai (Hydrornis phayrei).

Ý Nghĩa của "双辫八色鸫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双辫八色鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lỗ tai (Hydrornis phayrei)

(bird species of China) eared pitta (Hydrornis phayrei)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双辫八色鸫

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那双 nàshuāng 粉色 fěnsè 拖鞋 tuōxié

    - Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!

  • volume volume

    - xiǎo gāng 讲述 jiǎngshù 猪八戒 zhūbājiè de 故事 gùshì 绘声绘色 huìshēnghuìsè de

    - Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.

  • volume volume

    - zhè shuāng 鞋子 xiézi 颜色 yánsè 相异 xiāngyì

    - Đôi giày này màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一双 yīshuāng 银色 yínsè de xié

    - Anh ta đi một đôi giày màu bạc.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đang đi đôi giày da đen.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+10 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJVMJ (卜十女一十)
    • Bảng mã:U+8FAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDPYM (大木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp