Đọc nhanh: 原生橄榄油 (nguyên sinh cảm lãm du). Ý nghĩa là: dầu ô liu nguyên chất.
原生橄榄油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ô liu nguyên chất
virgin olive oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原生橄榄油
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
- 原来 你 是 老师 , 我 以为 你 是 学生
- Hóa ra bạn là giáo viên, tôi cứ tưởng bạn là học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
榄›
橄›
油›
生›