Đọc nhanh: 印度斯坦 (ấn độ tư thản). Ý nghĩa là: Hindustan.
✪ 1. Hindustan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度斯坦
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
坦›
度›
斯›