印度教 Yìndùjiào
volume volume

Từ hán việt: 【ấn độ giáo】

Đọc nhanh: 印度教 (ấn độ giáo). Ý nghĩa là: Ấn Độ giáo.

Ý Nghĩa của "印度教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印度教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ấn Độ giáo

经过改革的婆罗门教,现在流行于印度、尼泊尔等国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度教

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai xiàng 非洲人 fēizhōurén huò 印度人 yìndùrén

    - Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.

  • volume volume

    - 印度 yìndù 教徒 jiàotú 忌食 jìshí 牛肉 niúròu 伊斯兰教 yīsīlánjiào 忌食 jìshí 猪肉 zhūròu

    - Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.

  • volume volume

    - 印度 yìndù 板球 bǎnqiú 成长 chéngzhǎng de 摇篮 yáolán

    - Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 提倡 tíchàng 慈悲心 cíbēixīn 众生 zhòngshēng

    - Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • volume volume

    - 穿 chuān de shì 传统 chuántǒng de 印度 yìndù 纱丽 shālì

    - Bạn đang mặc sari truyền thống?

  • volume volume

    - 印度 yìndù yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng

    - Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 总是 zǒngshì 教导 jiàodǎo 他输 tāshū le yào yǒu 风度 fēngdù

    - Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao