Đọc nhanh: 印第安座 (ấn đệ an tọa). Ý nghĩa là: Indus (chòm sao).
印第安座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Indus (chòm sao)
Indus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印第安座
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
安›
座›
第›