Đọc nhanh: 印头鱼 (ấn đầu ngư). Ý nghĩa là: cá mập hút (Echeneis naucrates).
印头鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập hút (Echeneis naucrates)
shark sucker (Echeneis naucrates)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印头鱼
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 这块 木头 有 凿印
- Khúc gỗ này có dấu khoan.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
头›
鱼›