Đọc nhanh: 印尼盾 (ấn ni thuẫn). Ý nghĩa là: Rupiah Indonesia.
✪ 1. Rupiah Indonesia
Indonesian rupiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印尼盾
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
尼›
盾›