Đọc nhanh: 卫辉市 (vệ huy thị). Ý nghĩa là: Quận Weihui ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Weihui ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam
Weihui county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫辉市
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 这个 城市 夜景 很 辉煌
- Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
市›
辉›