Đọc nhanh: 卫道士 (vệ đạo sĩ). Ý nghĩa là: vô địch (vì một nguyên nhân), nhà đạo đức học, người theo chủ nghĩa truyền thống.
卫道士 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vô địch (vì một nguyên nhân)
champion (of a cause)
✪ 2. nhà đạo đức học
moralist
✪ 3. người theo chủ nghĩa truyền thống
traditionalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫道士
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 卫道士
- vệ sĩ đạo; chiến sĩ bảo vệ đạo
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
士›
道›