Đọc nhanh: 卫留成 (vệ lưu thành). Ý nghĩa là: Wei Liucheng (1946-), thống đốc thứ năm của Hải Nam.
卫留成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wei Liucheng (1946-), thống đốc thứ năm của Hải Nam
Wei Liucheng (1946-), fifth governor of Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫留成
- 利润留成
- trích để lại một số tiền trong khoản tiền lời.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 孩子 慢慢 养成 卫生习惯
- Trẻ dần hình thành thói quen vệ sinh
- 新内阁 已经 组成 , 原 外长 留任
- nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
成›
留›