Đọc nhanh: 卫生陶瓷 (vệ sinh đào từ). Ý nghĩa là: nồi buồng, đi lại.
卫生陶瓷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nồi buồng
chamber pot
✪ 2. đi lại
commode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生陶瓷
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 公共卫生 很 重要
- Vệ sinh công cộng rất quan trọng.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
瓷›
生›
陶›